legislate
legislate | ['ledʒisleit] |  | nội động từ | |  | (to legislate for / against something) làm luật, lập pháp | |  | It's impossible to legislate for every contingency | | Không thể xây dựng luật cho mọi trường hợp ngẫu nhiên | |  | to legislate against racial discrimination | | Xây dựng luật chống lại nạn phân biệt chủng tộc |
/'ledʤisleit/
nội động từ
làm luật, lập pháp
|
|