|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legal proceedings
danh từ
sự kiện tụng, sự tranh tụng
legal+proceedings | ['li:gəlprə'si:diηz] |  | danh từ | |  | việc kiện tụng; việc tranh tụng | |  | to take/begin/threaten legal proceedings against somebody | | tiến hành/bắt đầu/đe doạ kiện ai |
|
|
|
|