|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamplighter
lamplighter | ['læmplaitə] | | danh từ | | | người thắp đèn | | | like a lamplighter | | | rất nhanh | | | to run like a lamplighter | | chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết |
/'læmplaitə/
danh từ người thắp đèn !like a lamplighter rất nhanh to run like a lamplighter chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
|
|
|
|