|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
junkie
danh từ
người nghiện xì ke ma túy
junkie | ['dʒʌηki] |  | danh từ | |  | người nghiện xì ke ma túy |
|  | [junkie] |  | saying && slang | |  | a person who does junk or drugs; skids | |  | "What is a junkie?" "A person who uses bad drugs." |
|
|
|
|