jumpiness
jumpiness | ['dʒʌmpinis] |  | danh từ | |  | bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn | |  | sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả) |
/'dʤʌmpinis/
danh từ
bệnh hay giật mình, bệnh hay hốt hoảng bồn chồn
sự tăng vọt; sự lên xuống thất thường, sự thay đổi thất thường (giá cả)
|
|