jowl
jowl | [dʒaul] |  | danh từ | |  | xương hàm, hàm (thường) là hàm dưới | |  | má | |  | cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim) | |  | đầu (cá hồi...) | |  | cheek by jowl | |  | (xem) cheek |
/dʤaul/
danh từ
xương hàm, hàm (thường là hàm dưới)
má
cằm xị (người); yếm (bò); diều (chim)
đầu (cá hồi...) !cheek by jowl
(xem) cheek
|
|