jewellery 
jewellery | ['dʒu:əlri] | | Cách viết khác: | | jewelry |  | ['dʒu:əlri] |  | danh từ | |  | đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) | |  | nghệ thuật làm đồ kim hoàn | |  | nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn |
/'dʤu:əlri/ (jewelry) /'dʤu:əlri/
danh từ
đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung)
nghệ thuật làm đồ kim hoàn
nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn
|
|