|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrepealability
irrepealability | ['iri,pi:lə'biliti] | | Cách viết khác: | | irrepealableness | | [,iri'pi:ləblnis] | | danh từ | | | tính không thể bãi bỏ được (điều khoản, quy định...) |
/'iri,pi:lə'biliti/ (irrepealableness) /,iri'pi:ləblnis/
danh từ tính không thể bâi bỏ được (điều khoản, quy định...)
|
|
|
|