inviolability
inviolability | [in,vaiələ'biliti] | | Cách viết khác: | | inviolableness |  | [in'vaiələblnis] |  | danh từ | |  | tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm |
/in,vaiələ'biliti/ (inviolableness) /in'vaiələblnis/
danh từ
tính không thể xâm phạm, tính không thể vi phạm, tính không thể xúc phạm
|
|