![](img/dict/02C013DD.png) | [,intə'rʌpt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá vỡ sự liên tục của cái gì một cách tạm thời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | trade between the two countries was interrupted by the war |
| thương mại giữa hai nước bị gián đoạn bởi chiến tranh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we interrupt this program to bring you a news flash |
| chúng tôi tạm ngưng chương trình này để mang đến các bạn một tin ngắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to interrupt somebody / something with something) ngắt lời của ai hoặc chặn không cho cái gì xảy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't interrupt me while I'm busy! |
| đừng cản trở tôi khi tôi đang bận! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't interrupt the speaker! |
| Đừng ngắt lời diễn giả! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hecklers interrupted her speech with jeering |
| Những kẻ chất vấn đã ngắt ngang bài diễn văn của bà ta bằng những tiếng cười chế nhạo |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phá đi tính đơn điệu, sự đồng đều của cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vast flat plain interrupted by a few trees |
| một cánh đồng bằng phẳng mênh mông bị chấm phá bởi một vài cái cây |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | án ngữ cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these new flats will interrupt our view of the sea |
| những căn hộ mới này sẽ cản tầm nhìn của chúng ta ra biển |