interconvertibility
interconvertibility | ['intəkən,və:tə'biliti] |  | danh từ | |  | tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể hoán chuyển nhau | |  | tính có thể thay đổi lẫn nhau |
/'intəkən,və:tə'biliti/
danh từ
tính có thể chuyển đổi qua lại
tính có thể thay đổi lẫn nhau
|
|