|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercontinental
intercontinental | ['intə,kɔnti'nentl] |  | tính từ | |  | giữa các châu lục với nhau, liên lục địa | |  | intercontinental ballistic missile (ICBM) | | tên lửa xuyên lục địa |
giữa các lục địa
/'intə,kɔnti'nentl/
tính từ
(thuộc) các đại châu; giữa các đại châu intercontinental ballistic missile ((viết tắt) I.C.B.M) tên lửa xuyên đại châu
|
|
|
|