|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intension
intension![](img/dict/02C013DD.png) | [in'ten∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | độ cao; độ tăng cường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính mãnh liệt, tính dữ dội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao |
(logic học) nội hàm (của khái niệm); (vật lí) cường độ
/in'tenʃn/
danh từ
độ cao; đọ tăng cường
tính mãnh liệt, tính dữ dội
sự cố gắng căng thẳng về tinh thần; quyết tâm cao
|
|
|
|