|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instrument panel
Chuyên ngành kỹ thuật
bảng điều khiển
bảng đồng hồ lái xe
bảng dụng cụ
bảng thiết bị điện tử
bảng tín hiệu Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
bảng chỉ báo điều khiển Lĩnh vực: cơ khí & công trình
bảng đồng hồ tín hiệu Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
bảng thao tác
|
|
|
|