|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inspectability
inspectability![](img/dict/02C013DD.png) | [in,spektə'biliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được |
/in,spektə'biliti/
danh từ
tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được
|
|
|
|