|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insidiousness
insidiousness | [in'sidiəsnis] |  | danh từ | |  | tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt | |  | (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh) |
/in'sidiəsnis/
danh từ
tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt
(y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh)
|
|
|
|