|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inimicality
inimicality![](img/dict/02C013DD.png) | [i,nimi'kæliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất thù địch; tính chất không thân thiện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất độc hại |
/i,nimi'kæliti/
danh từ
tính chất thù địch; tính chất không thân thiện
tính chất độc hại
|
|
|
|