infusion
infusion | [in'fju:ʒn] |  | danh từ | |  | (infusion of something into somebody / something) sự truyền (hoặc được truyền) một đặc tính cho ai/cái gì | |  | sự pha (trà, dược thảo) | |  | chất lỏng được pha chế ra |
/in'fju:ʤn/
danh từ
sự pha; chất để pha
nước pha, nước sắc
sự truyền, sự truyền cho
(y học) sự tiêm truyền, sự tiêm
|
|