infrastructure
infrastructure | [,infrə'strʌkt∫ə] |  | danh từ | |  | các bộ phận, thiết bị phụ thuộc, tạo thành cơ sở của một hệ thống, một tổ chức hoặc một xí nghiệp; cơ sở hạ tầng | |  | thiết bị cơ bản cố định của một nước (đường sá, đường sắt, nhà ga, hệ thống cung cấp điện và nước...); cơ sở hạ tầng |
/'infrə,strʌktʃə/
danh từ
cơ sở hạ tầng
|
|