infighting
infighting | ['infaitiη] |  | danh từ | |  | sự đánh giáp lá cà (quyền Anh) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả |
/'in,faitiɳ/
danh từ
sự đánh giáp lá cà (quyền Anh)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả
|
|