![](img/dict/02C013DD.png) | ['infəməs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô nhục, bỉ ổi; đáng hổ thẹn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | his infamous treatment of her |
| cách đối xử đáng hổ thẹn của anh ta đối với cô ấy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) đáng bị những hình phạt nghiêm khắc (tử hình, chung thân, tước quyền công dân) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (infamous for something) nổi tiếng là đồi bại hoặc trái với luân lý; nổi tiếng xấu; khét tiếng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a king infamous for his cruelty |
| một ông vua nổi tiếng ác độc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an infamous traitor |
| một tên phản bội khét tiếng |