indorse
indorse | [in'dɔ:s] | | Cách viết khác: | | endorse |  | [in'dɔ:s] | |  | như endorse |
nhận xét; duyệt
/in'dɔ:s/ (indorse) /in'dɔ:s/
ngoại động từ
chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau (một văn kiện)
xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất lượng được quảng cáo (của món hàng...) !to endorse over
chuyển nhượng (hối phiếu...) !an endorsed licence
bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
|
|