Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indictable




indictable
[in'daitəbl]
tính từ
có thể bị truy tố; có thể bị buộc tội
indictable offences
những tội có thể bị truy tố


/in'daitəbl/

tính từ
có thể bị truy tố, có thể bị buộc tội

Related search result for "indictable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.