|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemnity
danh từ
sự bồi thường; tiền bồi thường
sự bảo đảm
sự miễn phạt
indemnity | [in'demniti] |  | danh từ | |  | (indemnity against / for something) sự đảm bảo khỏi bị hư hỏng hoặc mất mát; sự bồi thường cho những trường hợp đó | |  | indemnity fund | | quỹ bồi thường | |  | tiền, hàng hoá đưa cho coi như bồi thường hư hỏng hoặc mất mát | |  | the victorious nations are demanding huge indemnities from their former enemies | | các nước thắng trận đòi hỏi ở những kẻ địch trước đây những khoản bồi thường khổng lồ |
|
|
|
|