incuse
incuse | [in'kju:z] |  | tính từ | |  | bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...) |  | danh từ | |  | dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...) |  | ngoại động từ | |  | rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...) |
/in'kju:z/
tính từ
bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
danh từ
dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
rập (dấu); rập dấu vào (đồng tiền...)
|
|