Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaudibleness




inaudibleness
[in'ɔ:dəblnis]
Cách viết khác:
inaudibility
[in,ɔ:də'biliti]
như inaudibility


/in,ɔ:də'biliti/ (inaudibleness) /in'ɔ:dəblnis/

danh từ
tính không thể nghe thấy

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.