Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
in tandem




in+tandem
thành ngữ tandem
in tandem
người nọ ngồi sau người kia
to drive/ride in tandem
lái xe/cưỡi ngựa người nọ ngồi sau người kia
he and his wife run the business in tandem
ông ta và vợ cộng tác điều hành doanh nghiệp
the two systems are designed to work in tandem
hai hệ thống được trù tính hoạt động song song với nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.