impulsion
impulsion | [im'pʌl∫n] |  | danh từ | |  | sự đẩy tới, sức đẩy tới | |  | sự bốc đồng; cơn bốc đồng | |  | sự thúc đẩy, sự thôi thúc | |  | (kỹ thuật) xung động |
/im'pʌlʃn/
danh từ
sự đẩy tới, sức đẩy tới
sự bốc đồng; cơn bốc đồng
sự thúc đẩy, sự thôi thúc
(kỹ thuật) xung động
|
|