Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imponent




imponent
[im'pounənt]
tính từ
đề ra một nhiệm vụ
danh từ
sự đề ra một nhiệm vụ


/im'pounənt/

tính từ
đề ra một nhiệm vụ

danh từ
đề ra một nhiệm vụ

Related search result for "imponent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.