|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperforation
imperforation | [im,pə:fə'rei∫n] | | danh từ | | | (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ | | | sự không có rìa răng cưa (tem) |
/im,pə:fə'reiʃn/
danh từ (giải phẫu) trạng thái không thủng, trạng thái không thủng lỗ sự không có rìa răng cưa (tem)
|
|
|
|