Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperator




imperator
[,impə'rɑ:tɔ:]
danh từ
(sử La Mã) Impêrato, thống soái
Hoàng đế


/,impə'rɑ:tɔ:/

danh từ, (sử học) La-mâ
Impêrato, thống soái
Hoàng đế

Related search result for "imperator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.