impediment
impediment | [im'pedimənt] |  | danh từ | |  | sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại | |  | điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú | |  | impediment in one's speech | | sự nói lắp | |  | (số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội) |
/im'pedimənt/
danh từ
sự trở ngại, sự ngăn trở, điều làm trở ngại, điều ngăn trở, vật chướng ngại
điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú impediment in one's speech sự nói lắp
(số nhiều) (từ hiếm,nghĩa hiếm) đồ đạc hành lý (của quân đội)
|
|