|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ill-gotten
ill-gotten![](img/dict/02C013DD.png) | ['il'gɔtn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ill-gotten gains | | của phi nghĩa | | ![](img/dict/809C2811.png) | ill-gotten gains never prosper | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tục ngữ) của phi nghĩa có giàu đâu; của phù vân không chân hay chạy |
/'il'gɔtn/
tính từ
(kiếm được bằng cách) phi nghĩa ill-gotten gains của phi nghĩa !ill-gotten !ill-spent
(tục ngữ) của phi nghĩa có già đâu; của phù vân không chân hay chạy
|
|
|
|