ignorantness
ignorantness | ['ignərəntnis] | | Cách viết khác: | | ignorance |  | ['ignərəns] | |  | như ignorance |
/'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/
danh từ
sự ngu dốt, sự không biết to be complete ignorance of... hoàn toàn không biết gì về... !where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình
|
|