|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ignoble
ignoble | [ig'noubl] | | tính từ | | | đê tiện, ti tiện | | | an ignoble action | | một hành động đê tiện | | | ô nhục, nhục nhã | | | an ignoble capitulation | | sự đầu hàng nhục nhã | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu |
/ig'noubl/
tính từ đê tiện, ti tiện an ignoble action một hành động đê tiện ô nhục, nhục nhã an ignoble capitulation sự đầu hàng nhục nhã (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ignoble"
|
|