|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiomaticity
idiomaticity | [,idiəmə'tisiti] | | Cách viết khác: | | idiomaticalness | | [,idiə'mætikəlnis] | | danh từ | | | tính chất thành ngữ | | | đặc tính thành ngữ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt |
/,didiəmə'tisiti/ (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/
danh từ tính chất thành ngữ đặc tính thành ngữ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt
|
|
|
|