|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypermetric
hypermetric![](img/dict/02C013DD.png) | [,haipə:'metrik] | | Cách viết khác: | | hypermetrical | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,haipə:'metrikəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có một âm tiết thừa (câu thơ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thừa (âm tiết) |
(đại số) siêu metric
/'haipə:'metrik/ (hypermetrical) /'haipə:'metrikəl/
tính từ
có một âm tiết thừa (câu thơ)
thừa (âm tiết)
|
|
|
|