horseplay
horseplay | ['hɔ:splei] |  | danh từ | |  | sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả |
|  | [horseplay] |  | saying && slang | |  | just having fun, fooling around | |  | Don't worry. The boys aren't fighting. It's just horseplay. |
/'hɔ:splei/
danh từ
sự vui đùa ầm ĩ, sự đùa nhộn; sự đùa nhả
|
|