|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homewards
homewards![](img/dict/02C013DD.png) | ['houmwədz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | về nhà | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to travel homewards | | đi về nhà |
/'houmwəd/ (homewards) /'houmwədz/
tính từ & phó từ
trở về nhà; trở về tổ quốc, trở về nước homeward journey cuộc hành trình trở về nhà; cuộc hành trình trở về tổ quốc
|
|
|
|