happily
happily | ['hæpili] |  | phó từ | |  | sung sướng, hạnh phúc | |  | thật là may mắn, thật là phúc | |  | happily someone come and helped him | | thật là may mắn có người đến giúp anh ta | |  | khéo chọn, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp | |  | his ideas are happily expressed | | ý tưởng của ông ta được diễn đạt thật tài tình |
/'hæpili/
phó từ
sung sướng, hạnh phúc
thật là may mắn, thật là phúc happily someone come and helped him thật là may mắn có người đến giúp anh ta
khéo chọn, rất đắt, tài tình (lời nói, cách diễn đạt ý...); thích hợp thought so happily expressed ý diễn đạt một cách tài tình
|
|