hackle
/'hækl/
danh từ (heckle) /'hekl/
bàn chải sợi lanh
lông cổ gà trống
ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu) !to get somebody's hackles up
làm ai nổi cáu !with his hackles up
sừng cồ, sắp sửa muốn đánh nhau (người, gà trống, chó...)
ngoại động từ
chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)
|
|