Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gyrfalcon





danh từ (cũng) gerfalcon
chim ưng phía bắc



gyrfalcon
['dʒɜ:fɔ:lkən]
danh từ (cũng) gerfalcon
chim ưng phía bắc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.