|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guile
danh từ
sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá
guile | [gail] |  | danh từ | |  | sự lừa đảo, sự lừa gạt; mưu mẹo, thủ đoạn, xảo trá | |  | to take something from somebody by guile | | lừa ai lấy vật gì | |  | a man full of guile | | con người xảo trá lắm mưu mẹo |
|
|
|
|