|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground level
Chuyên ngành kỹ thuật
cao trình mặt đất
mức chuẩn Lĩnh vực: giao thông & vận tải
cao độ nền đường Lĩnh vực: xây dựng
cao trình (mặt) đất
cốt mặt đất
độ cao mặt đất Lĩnh vực: vật lý
mức cơ bản (năng lượng)
|
|
|
|