|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gross ton
Chuyên ngành kinh tế
tấn Anh
tấn dài
tổng tấn Chuyên ngành kỹ thuật
tấn
tấn dài
tấn hệ mét
tấn thô
tổng trọng tải Lĩnh vực: toán & tin
tấn Anh (1.016 kg) Lĩnh vực: xây dựng
tấn Anh (1016kg) Lĩnh vực: giao thông & vận tải
tấn già
tấn lớn (1016 kg)
|
|
|
|