frustration
frustration | [frʌs'trei∫n] |  | danh từ | |  | sự làm thất bại, sự làm hỏng | |  | sự làm mất tác dụng | |  | sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng |
/frʌs'treiʃn/
danh từ
sự làm thất bại, sự làm hỏng
sự làm mất tác dụng
sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng
|
|