forgather
forgather | [fɔ:'gæðə] |  | nội động từ | |  | tụ họp, hội họp | |  | giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân | |  | to forgather with someone | | giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp |
/fɔ:'gæðə/
nội động từ
tụ họp, hội họp
giao dịch, giao thiệp, hay đi lại gặp gỡ; làm thân to forgather with someone giao dịch với người nào, hay đi lại gặp gỡ người nào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình cờ gặp
|
|