|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fleckless
fleckless | ['fleklis] |  | tính từ | |  | không có lốm đốm | |  | không có đốm sáng | |  | (y học) không có đốm hoe | |  | không có một hạt bụi, sạch bong |
/fleckless/
tính từ
không có lốm đốm
không có đốm sáng
(y học) không có đốm hoe
không có một hạt bụi, sạch bong
|
|
|
|