|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fixing
Chuyên ngành kinh tế
ấn định giá
sự cố định
sự làm cho đặc lại Chuyên ngành kỹ thuật
chống
định vị
đóng
gia cố
neo
siết chặt
sự cố định
sự định hình
sự định vị
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường Lĩnh vực: xây dựng
gắn chặt Lĩnh vực: vật lý
sự hãm ảnh Chuyên ngành kỹ thuật
chống
định vị
đóng
gia cố
neo
siết chặt
sự cố định
sự định hình
sự định vị
sự gắn chặt
sự gia cố
sự kẹp chặt
sự trang bị
tăng cường Lĩnh vực: xây dựng
gắn chặt Lĩnh vực: vật lý
sự hãm ảnh
|
|
|
|