Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fit-out




fit-out
['fit'aut]
danh từ
thiết bị, trang bị


/'fit'aut/

danh từ
thiết bị, trang bị

Related search result for "fit-out"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.